Thông tin chi tiết về thể thức, lịch thi đấu và kết quả chi tiết của LPL Mùa Xuân 2022.
LPL Mùa Xuân 2022 sẽ bắt đầu vào ngày 10/1/2022. Giải đoạn vòng bảng sẽ diễn ra từ Thứ 2 đến Chủ nhật hàng tuần do số lượng đội tham dự lên đến 17 đội.
Tuần 1 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội | vs |
Đội |
10/01 |
16:00 |
OMG | vs |
TT |
18:00 |
FPX | vs |
RNG | |
11/01 |
16:00 |
JDG | vs |
EDG |
18:00 |
LGD | vs |
AL | |
12/01 |
16:00 |
RA | vs |
TES |
18:00 |
UP | vs |
LNG | |
13/01 |
16:00 |
IG | vs |
TT |
18:00 |
WBG | vs |
WE | |
14/01 |
14:00 |
LGD | vs |
FPX |
16:00 |
AL | vs |
OMG | |
18:00 |
JDG | vs |
RNG | |
15/01 |
14:00 |
TT | vs |
EDG |
16:00 |
UP | vs |
TES | |
18:00 |
LNG | vs |
RA | |
16/01 |
14:00 |
OMG | vs |
IG |
16:00 |
WE | vs |
V5 | |
18:00 |
WBG | vs |
BLG |
Tuần 2 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
17/01 |
16:00 |
RNG |
vs |
TT |
18:00 |
FPX |
vs |
AL | |
18/01 |
16:00 |
LGD |
vs |
JDG |
18:00 |
UP |
vs |
EDG | |
19/01 |
16:00 |
WE |
vs |
TES |
18:00 |
LNG |
vs |
IG | |
20/01 |
16:00 |
RA |
vs |
V5 |
18:00 |
OMG |
vs |
BLG | |
21/01 |
14:00 |
UP |
vs |
LGD |
16:00 |
RNG |
vs |
AL | |
18:00 |
TT |
vs |
WBG | |
22/01 |
14:00 |
LNG |
vs |
WE |
16:00 |
JDG |
vs |
FPX | |
18:00 |
EDG |
vs |
OMG | |
23/01 |
14:00 |
AL |
vs |
WBG |
16:00 |
IG |
vs |
RNG | |
18:00 |
V5 |
vs |
TES |
Tuần 3 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
24/01 |
16:00 |
LGD |
vs |
OMG |
18:00 |
RA |
vs |
BLG | |
25/01 |
16:00 |
IG |
vs |
UP |
18:00 |
TT |
vs |
AL | |
26/01 |
16:00 |
WBG |
vs |
V5 |
18:00 |
LNG |
vs |
FPX | |
27/01 |
16:00 |
TES |
vs |
OMG |
18:00 |
RNG |
vs |
BLG |
Tuần 4 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
10/02 |
16:00 |
IG |
vs |
RA |
18:00 |
JDG |
vs |
WE | |
11/02 |
14:00 |
UP |
vs |
AL |
16:00 |
BLG |
vs |
TT | |
18:00 |
OMG |
vs |
V5 | |
12/02 |
14:00 |
EDG |
vs |
WE |
16:00 |
WBG |
vs |
FPX | |
18:00 |
RNG |
vs |
TES | |
13/02 |
14:00 |
RA |
vs |
AL |
16:00 |
IG |
vs |
V5 | |
18:00 |
BLG |
vs |
LNG |
Tuần 5 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
14/02 |
16:00 |
FPX |
vs |
UP |
18:00 |
WE |
vs |
LGD | |
15/02 |
16:00 |
JDG |
vs |
OMG |
18:00 |
EDG |
vs |
WBG | |
16/02 |
16:00 |
TT |
vs |
TES |
18:00 |
RNG |
vs |
V5 | |
17/02 |
16:00 |
AL |
vs |
LNG |
18:00 |
IG |
vs |
BLG | |
18/02 |
14:00 |
RA |
vs |
LGD |
16:00 |
UP |
vs |
WBG | |
18:00 |
EDG |
vs |
FPX | |
19/02 |
14:00 |
OMG |
vs |
WE |
16:00 |
BLG |
vs |
AL | |
18:00 |
TES |
vs |
JDG | |
20/02 |
14:00 |
RA |
vs |
TT |
16:00 |
EDG |
vs |
IG | |
18:00 |
LNG |
vs |
RNG |
Tuần 6 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
21/02 |
16:00 |
V5 |
vs |
LGD |
18:00 |
TES |
vs |
FPX | |
22/02 |
16:00 |
JDG |
vs |
IG |
18:00 |
RNG |
vs |
RA | |
23/02 |
16:00 |
OMG |
vs |
UP |
18:00 |
V5 |
vs |
EDG | |
24/02 |
16:00 |
WE |
vs |
BLG |
18:00 |
LNG |
vs |
WBG | |
25/02 |
14:00 |
TT |
vs |
LGD |
16:00 |
AL |
vs |
JDG | |
18:00 |
FPX |
vs |
RA | |
26/02 |
14:00 |
WE |
vs |
UP |
16:00 |
BLG |
vs |
OMG | |
18:00 |
TES |
vs |
EDG | |
27/02 |
14:00 |
LNG |
vs |
V5 |
16:00 |
TT |
vs |
FPX | |
18:00 |
BLG |
vs |
JDG |
Tuần 7 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
28/02 |
16:00 |
WE |
vs |
RA |
18:00 |
LGD |
vs |
IG | |
01/03 |
16:00 |
UP |
vs |
JDG |
18:00 |
BLG |
vs |
TES | |
02/03 |
16:00 |
LGD |
vs |
EDG |
18:00 |
WBG |
vs |
RNG | |
04/03 |
14:00 |
V5 |
vs |
JDG |
16:00 |
TT |
vs |
LNG | |
18:00 |
FPX |
vs |
BLG | |
05/03 |
14:00 |
LGD |
vs |
WBG |
16:00 |
AL |
vs |
IG | |
18:00 |
EDG |
vs |
RNG | |
06/03 |
14:00 |
V5 |
vs |
UP |
16:00 |
OMG |
vs |
RA | |
18:00 |
TES |
vs |
LNG |
Tuần 8 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
07/03 |
16:00 |
FPX |
vs |
WE |
18:00 |
AL |
vs |
EDG | |
08/03 |
16:00 |
V5 |
vs |
BLG |
18:00 |
JDG |
vs |
LNG | |
09/03 |
16:00 |
RNG |
vs |
LGD |
18:00 |
UP |
vs |
TT | |
10/03 |
16:00 |
FPX |
vs |
OMG |
18:00 |
IG |
vs |
WE | |
11/03 |
14:00 |
RA |
vs |
UP |
16:00 |
TT |
vs |
JDG | |
18:00 |
TES |
vs |
WBG | |
12/03 |
14:00 |
V5 |
vs |
AL |
16:00 |
LGD |
vs |
LNG | |
18:00 |
BLG |
vs |
EDG | |
13/03 |
14:00 |
WBG |
vs |
RA |
16:00 |
IG |
vs |
TES | |
18:00 |
WE |
vs |
RNG |
Tuần 9 | ||||
Ngày |
Thời gian |
Đội |
vs |
Đội |
14/03 |
16:00 |
V5 |
vs |
TT |
18:00 |
BLG |
vs |
UP | |
15/03 |
16:00 |
FPX |
vs |
IG |
18:00 |
EDG |
vs |
LNG | |
16/03 |
16:00 |
OMG |
vs |
RNG |
18:00 |
TES |
vs |
AL | |
17/03 |
16:00 |
RA |
vs |
JDG |
18:00 |
WE |
vs |
TT | |
18/03 |
14:00 |
TES |
vs |
LGD |
16:00 |
WBG |
vs |
IG | |
18:00 |
LNG |
vs |
OMG | |
19/03 |
14:00 |
FPX |
vs |
V5 |
16:00 |
EDG |
vs |
RA | |
18:00 |
RNG |
vs |
UP | |
20/03 |
14:00 |
BLG |
vs |
LGD |
16:00 |
AL |
vs |
WE | |
18:00 |
JDG |
vs |
WBG |
Danh sách đội tham dự
Thể thức thi đấu
1. Vòng bảng
- Đấu vòng tròn 1 lượt duy nhất.
- Các trận đấu sẽ phân định bằng Bo3.
- 8 đội đứng đầu sẽ tham dự vòng Playoff. 2 đội dẫn đầu sẽ vào thẳng vòng bán kết, đội xếp thứ 3, thứ 4 sẽ lọt vào vòng tứ kết.
2. Vòng Playoffs
- Thể thức loại trực tiếp. Tất cả các trận đấu sẽ được phân định bằng Bo5.
- 8 đội dẫn đầu vòng bảng sẽ tham gia vào vòng Playoffs. Đội xếp thứ 1 sẽ cùng nhánh với đội tuyển xếp thứ 4, 5 và 8; đội xếp thứ 2 sẽ ở cùng nhanh với đội xếp thứ 3, 6 và 7.
- Đội tuyển xếp hạng 1 và 2 sẽ lọt vào bán kết; đội tuyển xếp hạng 3 và 4 sẽ lọt vào tứ kết. 4 đội tuyển còn lại sẽ thi đấu ở vòng Playoffs thứ nhất.
- Đội vô địch LPL Mùa Xuân 2022 sẽ giành quyền tham dự MSI 2022.
Thông tin về kết quả cũng như lịch thi đấu của LPL 2022 sẽ được cập nhật liên tục trên GosuGamersVN.